Tin tức
Cập nhật ngày: 14/09/2025 Chia sẻ mạng LAN trên Windows: 5 bước (không còn bị lúc thấy, lúc không?)
5 bước cấu hình LAN: Win 7 ↔ Win 10
Bước 1 – Đặt cùng Workgroup
- Vào Computer → Properties → Change settings.
- Đảm bảo cả 2 máy cùng Workgroup (ví dụ
WORKGROUP
).
Bước 2 – Bật Network Discovery & File Sharing
- Vào Control Panel → Network and Sharing Center → Change advanced sharing settings.
- Bật:
- ✔ Network discovery
- ✔ File and printer sharing
- Tắt:
- ❌ Password protected sharing
- ❌ Password protected sharing
Bước 3 – Bật dịch vụ cần thiết
- Nhấn Win + R → gõ
services.msc
→ Enter. Tim: - Win 7: bật Function Discovery Provider Host, Function Discovery Resource Publication, SSDP Discovery, UPnP Device Host.
- Win 10: bật Function Discovery Provider Host, Function Discovery Resource Publication
- Ở mục Startup type, chọn Automatic (Delayed Start).
- Bấm Start (nếu trạng thái hiện tại là Stopped).
Bước 4 – Cấu hình chia sẻ thư mục
- Chuột phải thư mục → Properties → Sharing → Advanced Sharing → ✔ Share this folder.
- Permissions: thêm Everyone → chọn quyền (Read / Full Control).
- Tab Security: thêm Everyone tương tự.
Bước 5 – Kích hoạt SMB (nếu cần)
- Trên Win 10: vào Control Panel → Programs and Features → Turn Windows features on or off.
- Bật SMB 1.0/CIFS File Sharing Support (Client + Server).
Làm xong 5 bước này, Win 7 ↔ Win 10 sẽ:
- Thấy nhau trong Network ổn định.
- Truy cập thư mục chia sẻ được cả bằng
\\TênMáy
và\\IP
. - Không còn tình trạng “lúc thấy, lúc không”.
Cập nhật ngày: 14/09/2025 Chuyển dữ liệu Zalo PC từ ổ C sang ổ G (6 bước) để ổ C không bị đầy
- 1. Thoát Zalo
- Taskbar → chuột phải icon Zalo → Thoát.
- Taskbar → chuột phải icon Zalo → Thoát.
- 2. Copy dữ liệu
- Copy thư mục: C:\Users\<Tên_User>\AppData\Roaming\ZaloData
sang: G:\Zalo\ZaloData
- Copy thư mục: C:\Users\<Tên_User>\AppData\Roaming\ZaloData
- 3. Đổi tên dự phòng
- Ở ổ C → đổi
ZaloData
thànhZaloData_backup
.
- Ở ổ C → đổi
- 4. Tạo symlink (mở CMD với quyền Admin): mklink /D "C:\Users\<Tên_User>\AppData\Roaming\ZaloData" "G:\Zalo\ZaloData"
Nếu thành công thông báo: symbolic link created for C:\Users\<Tên_User>\AppData\Local\ZaloPC <<===>> D:\ZaloData\ZaloPC
- Hoặc tạo bằng junction (/J
) – ổn định hơn: mklink /J "C:\Users\<Tên_User>\AppData\Roaming\ZaloData" "G:\Zalo\ZaloData"
Nếu thành công thông báo: Junction created for C:\Users\<Tên_User>\AppData\Local\ZaloPC <<===>> G:\ZaloData\ZaloPCVới Zalo PC, bạn nên ưu tiên
/J
(junction) vì Zalo là app cũ, lưu cache và dữ liệu theo cách khá cố định. So sánh nhanh:
Đặc điểm /D
(Symlink)/J
(Junction)Hỗ trợ mạng (UNC) ✅ Có ❌ Không Trỏ sang ổ khác ✅ Có ✅ Có Ứng dụng cũ hỗ trợ Trung bình Tốt hơn Tính linh hoạt Cao Thấp hơn An toàn với app kén Có thể lỗi Ít lỗi hơn
Hình ảnh minh họa về Cổng dữ liêu ảo: Nguyên lý symlink khi chuyển ZaloData từ C sang G - - Thùng nước là ổ cứng G chứa dữ liệu.
- - Nước = dữ liệu Zalo (ZaloData).
- - C: Cửa trên (gáo múc nước)
- - G: Cửa dưới (nút đáy xả nước)
-
- Ổ C => thư mục có biểu tượng ảo.
- - Đường dẫn:
C:\Users\<Tên_User>\AppData\Roaming\ZaloData
- - Thực chất chỉ là "lối vào ra" symlink (ảo) giống cái gáo múc nước.
- - Nếu xóa, dữ liệu không mất (vì nó không chứa gì).
- - Đường dẫn:
- Ổ G => thư mục thật.
- - Đường dẫn:
G:\Zalo\ZaloData
cũng là "lối vào ra" - - Đây mới là dữ liệu thật, giống như nút đáy của bể nước.
- - Nếu xóa thư mục này ⇒ mất hết dữ liệu Zalo.
- - Đường dẫn:
- Nguyên lý hoạt động
- - Mọi thao tác đọc/ghi qua C thực ra đều chuyển xuống G.
- - Giống bể nước có 2 cửa:
- + Cửa trên (C – symlink ảo) để múc.
- + Cửa dưới (G – thật) chứa toàn bộ nước (dữ liệu trong ổ cứng G).
- + Cửa trên (C – symlink ảo) để múc.
- - Mọi thao tác đọc/ghi qua C thực ra đều chuyển xuống G.
- - C = Ảo (symlink) → chỉ đường dẫn.
- - G = Thật (dữ liệu gốc) → phải bảo quản cẩn thận.
- Ổ C => thư mục có biểu tượng ảo.
- 5. Kiểm tra symlink thành công bằng cách:
- Vào
C:\Users\<Tên_User>\AppData\Roaming\
- Thấy
ZaloData
icon có mũi tên → ok.
- Vào
- 6. Mở Zalo PC
- Đăng nhập → kiểm tra tin nhắn, ảnh, file.
- Nếu ok → ổ G là nơi lưu dữ liệu mới, ổ C không bị chiếm chỗ.
- - Nếu kích vào Zalo mà không chạy thì tạo shortcut mới từ C:\Users\<Tên_User>\AppData\Local\Programs\Zalo\Zalo 25.8.3\Zalo.exe
Để dễ hiểu ta hình dung như: 1 thùng nước – có 2 đường vào C và G => lấy nước từ cửa trên (C) hay xả từ cửa dưới (G), thì vẫn là nước trong cùng một thùng. | |
Cập nhật ngày: 07/09/2025 So sánh: Hạn sử dụng, Thời hạn lưu trữ và Thời lượng sử dụng (Pin Renata).
Tài liệu này giúp phân biệt 3 khái niệm thường bị nhầm lẫn khi nói về pin đồng hồ Renata.
Khái niệm | Định nghĩa | Thể hiện trên bao bì | Thời gian áp dụng |
---|---|---|---|
Hạn sử dụng (Expiry Date) | Mốc thời gian khuyến nghị dùng tối đa để đảm bảo chất lượng pin. Sau mốc này, pin có thể suy giảm dung lượng hoặc rò rỉ (nếu bảo quản đúng sẽ tăng thêm). | ✅ Có in rõ ràng (tháng/năm) | ~3 năm từ ngày sản xuất |
Thời hạn lưu trữ (Shelf Life) | Thời gian P vẫn giữ được chất lượng nếu bảo quản đúng cách (chưa lắp vào thiết bị) nhiệt độ ổn định (10-25)°C, khô, độ ẩm tối đa 65% RH, không nạp/xả điện. | ❌ Không in trên bao bì (có trong datasheet) | ~4–5 năm |
Thời lượng sử dụng (Service Life) | Thời gian pin hoạt động trong thiết bị (sau khi lắp lần đầu) phụ thuộc vào từng thiết bị và cách sử dụng, bảo quản đúng cách.. | ❌ Không in | ~2–3 năm trong đồng hồ thạch anh |
Tóm tắt so sánh các mốc thời gian chính (ví dụ như hình) cho dễ hình dùng theo biểu đồ:
Nói ngắn gọn:
- Hạn sử dụng là mốc in trên vỏ hộp để người mua biết pin còn “tươi, mới” (Từ mốc này vẫn sử dụng được khoảng 2-3 năm mới hỏng). Nếu bảo quản đúng cách trong hộp kín, nhiệt độ phòng ổn định (~20 °C), pin có thể giữ chất lượng tốt => tăng thêm 1 đến 2 năm so với mốc niêm yết.
- Thời hạn lưu trữ dài hơn, nhưng không được in (dùng cho nhà sản xuất/nhập khẩu kiểm soát hàng tồn kho).
- Thời lượng sử dụng mới là khoảng pin chạy thực tế trong đồng hồ, thường 2–3 năm (sau khi lắp lần đầu).
Cập nhật ngày: 04/09/2025 Lỗi cache/cookie Shopee trong Chrome (có một tài khoản Google thì lúc vào được, lúc lại không vào được)
Lỗi cache chứng chỉ SSL trong Chrome, và thường chỉ ảnh hưởng đến một profile nhất định. Vì thế:
- Khi bạn đổi sang profile Chrome khác → cache chứng chỉ mới → truy cập được bình thường.
- Khi quay lại profile bị lỗi → lúc thì lấy cache cũ (bị lỗi), lúc thì refresh lại chứng chỉ mới → nên thành ra “lúc vào được, lúc không”.
=> Trường hợp mô tả là: cùng trên một máy, cùng trình duyệt Chrome, nhiều tài khoản Google khác nhau, vào Shopee thì đa số bình thường, nhưng có một tài khoản Google thì lúc vào được, lúc lại không vào được.
Nếu: Lỗi cookie / cache của profile Chrome đó.
- Mỗi tài khoản Google trên Chrome là một profile riêng, lưu cookie, cache và session khác nhau.
- Nếu chỉ một profile bị lỗi thì khả năng cao là do cookie Shopee hoặc cache bị hỏng.
Nguyên nhân và cách xử lý:
Cách 1: Lỗi Xóa cache/cookie Shopee trong Chrome
- Mở Chrome, nhấn tổ hợp
Ctrl + Shift + Delete
hoặc Vào Cài đặt Chrome → Quyền riêng tư và bảo mật → Xóa dữ liệu duyệt web. - Ở tab Cơ bản:
- Tích chọn Cookie và dữ liệu trang web khác
- Tích chọn Tệp được lưu trong bộ nhớ đệm
- Thời gian → chọn Mọi lúc
- Nhấn Xóa dữ liệu.
- Đóng và mở lại Chrome → thử vào lại Shopee.
Cách xóa dữ liệu chỉ cho Shopee (không ảnh hưởng các web khác)
Nếu bạn chỉ muốn xóa riêng Shopee: Gõ chrome://settings/siteData
=> Tìm shopee.vn → bấm thùng rác để xóa.
Chú ý: Trong Chrome, chỗ xóa dữ liệu của từng website riêng lẻ hơi khó tìm nếu không quen, vào chi tiết như sau:
- Mở Chrome.
- Nhập vào thanh địa chỉ: chrome://settings/siteData
(hoặc vào Cài đặt → Quyền riêng tư và bảo mật → Cookie và dữ liệu trang web → Xem tất cả dữ liệu trang web và quyền).
- Sẽ hiện danh sách các website đã lưu dữ liệu.
- Ở ô tìm kiếm, gõ shopee.vn.
- Bấm biểu tượng thùng rác bên cạnh để xóa.
Sau khi xóa xong, reload lại Shopee, Chrome sẽ tạo lại chứng chỉ/phiên mới.
Cách 2: Xóa cache SSL trong Windows (nếu vẫn bị)
- Vào Start Menu → tìm Control Panel → mở.
- Chọn Network and Internet → Internet Options.
(hoặc gõ trực tiếpinetcpl.cpl
trong RunWin + R
) - Trong cửa sổ Internet Properties, vào tab Content.
- Bấm nút Clear SSL State.
- Khi xóa xong sẽ có thông báo: “The SSL cache was successfully cleared”.
- Bấm OK, sau đó khởi động lại Chrome.
Cách 3: Reset profile Chrome về mặc định (nếu lỗi vẫn tái diễn nhiều lần).
- Mở Chrome → gõ
chrome://settings/reset
. - Chọn Khôi phục cài đặt về mặc định ban đầu.
- Xác nhận Reset settings.
- Lưu ý: thao tác này không xóa dữ liệu Google (mật khẩu, bookmark vẫn còn), nhưng sẽ xóa cookie, extension, theme…
- Lưu ý: thao tác này không xóa dữ liệu Google (mật khẩu, bookmark vẫn còn), nhưng sẽ xóa cookie, extension, theme…
- Hoặc tạo một profile Chrome mới để dùng Shopee, còn profile cũ vẫn giữ cho công việc khác.
Trường hợp khác: Lỗi tiện ích mở rộng (extension)
- Có thể profile cài thêm extension nào đó gây xung đột như adblock, VPN, proxy, auto-fill...hoặc phần mềm diệt virus có tính năng "HTTPS scanning".
Cách xử lý: - Vào
chrome://extensions/
→ thử tắt hết extension → kiểm tra lại. - Nếu bình thường thì bật từng cái một để tìm ra thủ phạm.
Cập nhật ngày: 30/08/2025 Cách tẩy sạch lớp phủ dính sơn mềm "soft touch" trên ốp điện thoại khi bị dấp dính lớp phủ bên ngoài!
Hiện tượng vỏ ốp điện thoại bị dấp dính lớp phủ bên ngoài thường gặp với ốp nhựa dẻo (TPU, silicone, hoặc nhựa phủ sơn mềm "soft touch") sau một thời gian dùng. Nguyên nhân thường là do:
- Lớp phủ cao su/nhựa mềm bị thoái hóa, chảy nhớt do tiếp xúc mồ hôi, ánh nắng, nhiệt độ cao.
- Ốp để lâu không dùng cũng có thể tự phân hủy bề mặt.
Các cách khắc phục:
1. Lau tạm thời để dùng tiếp
- Cồn isopropyl (IPA 70–90%) hoặc rượu y tế: thấm khăn mềm bông gòn hoặc bông tẩy trang, rồi lau kỹ bề mặt để hòa tan lớp dính.
- Găng tay cao su (vì lớp "soft touch" sẽ từ từ hòa tan, biến thành chất nhầy, lớp dính bám rất khó chịu).
- Bột talc/bột trẻ em/bột baking soda: rắc mỏng lên bề mặt, xoa đều để giảm độ dính (tạm thời, sau đó vẫn có thể bị dính lại).
- Xà phòng + nước ấm: ngâm và chà nhẹ, giúp rửa bớt lớp nhầy.
2. Loại bỏ hoàn toàn lớp phủ bị hỏng
- Dùng khăn mềm + cồn isopropyl để chà kỹ đến khi lớp phủ mềm bong ra, lộ nhựa cứng bên dưới (không bóng đẹp như mới nhưng sẽ hết dính).
- Một số người dùng giấy nhám mịn (1000–2000 grit) chà nhẹ để làm nhẵn bề mặt sau khi đã lau sạch lớp phủ.
3. Phòng tránh cho lần sau
- Tránh để ốp tiếp xúc lâu với ánh nắng, môi trường ẩm nóng.
- Nên chọn ốp nhựa PC (Polycarbonate) hoặc TPU trong suốt không phủ sơn mềm, vì loại phủ "soft touch" hay bị dính theo thời gian.
- Cồn isopropyl (IPA 70–90%) hoặc rượu y tế: thấm khăn mềm bông gòn hoặc bông tẩy trang, rồi lau kỹ bề mặt để hòa tan lớp dính.
- Đừng dùng acetone hoặc xăng thơm (có thể làm mòn, nứt nhựa).
- Làm ở nơi thoáng gió vì mùi cồn có thể hắc.
- Sau khi tẩy, nếu muốn đẹp hơn, bạn có thể:
- Sơn phủ lại bằng sơn bóng trong suốt (clear coat).
- Hoặc bọc thêm ốp ngoài để bảo vệ.
- Lớp màu + lớp phủ mềm thường gắn liền, khi lớp phủ phân hủy dính thì màu cũng hỏng theo.
- Nếu chỉ lau nhẹ bằng cồn loãng (dưới 70%) thì có thể giảm độ dính tạm thời, nhưng không xử lý triệt để – sau 1 thời gian lại dính lại.
- Chấp nhận mất lớp màu → tẩy sạch hoàn toàn để hết dính, dùng nguyên nhựa gốc.
- Sau đó có thể sơn phủ lại bằng:
- Sơn nhựa (plastic spray paint).
- Sơn bóng trong suốt (clear coat) để chống xước + tạo thẩm mỹ.
- Sau đó có thể sơn phủ lại bằng:
- Xử lý tạm thời để giữ màu (nếu muốn giữ nguyên thiết kế gốc):
- Rắc bột talc/bột trẻ em hoặc baking soda rồi xoa đều → bề mặt bớt dính nhưng vẫn giữ màu.
- Phủ thêm lớp dán bảo vệ mỏng (film dán hoặc dán decal trong suốt) lên bề mặt.
- Cách này không triệt để, chỉ giúp dùng thêm 1 thời gian.
- Nếu muốn sạch triệt để → mất màu.
- Nếu muốn giữ màu → chỉ xử lý tạm, không bền.
- Bắt buộc phải làm sạch lớp phủ dính trước (dù ít nhất phải lau hết phần nhớt/dính bằng cồn hoặc nước ấm + xà phòng).
- Sau khi bề mặt khô và cứng → mới phủ clear coat (sơn bóng trong suốt, PU hoặc acrylic). Khi đó lớp sơn mới bền và mịn.
- Bạn chỉ cần làm sạch phần dính nhưng cố gắng không chà quá mạnh, giữ lại lớp màu còn bám.
- Sau đó phủ clear coat để bảo vệ và cố định lớp màu.
- Cách này có thể giữ được phần nào màu gốc, nhưng phụ thuộc vào độ bền còn lại của lớp sơn mềm.
- Loại xịt phổ biến, dễ tìm ở cửa hàng dụng cụ hoặc Shopee/Lazada.
- Ưu điểm: khô nhanh, mùi nhẹ, dễ xịt nhiều lớp mỏng.
- Dùng tốt cho nhựa PC, ABS, TPU cứng.
- Nhược điểm: chống xước vừa phải, không chịu va đập mạnh bằng PU.
- Thường dùng cho gỗ và nhựa cần bề mặt bền hơn.
- Độ cứng cao, chống trầy tốt, bóng đẹp.
- Nhược điểm: mùi nặng, cần xịt ngoài trời/thoáng gió.
- Dạng lỏng trong suốt, quét hoặc nhỏ lên bề mặt → chiếu đèn UV cho cứng.
- Cho lớp phủ bóng, trong, khá bền.
- Phù hợp với đồ nhỏ, bề mặt phẳng.
- Nhược điểm: hơi dày, làm trên ốp cong nhiều có thể khó đều.
- Làm sạch lớp dính (bằng cồn/isopropyl + lau kỹ).
- Lau khô hoàn toàn, không để dầu mỡ.
- Xịt clear coat:
- Xịt nhiều lớp mỏng, mỗi lớp cách nhau 10–15 phút.
- Giữ khoảng cách 20–30 cm để sơn mịn, không chảy.
- Phơi nơi thoáng mát, tránh bụi bám trong lúc sơn còn ướt.
- Sau 24h → bề mặt khô cứng, có thể dùng.
- Nếu bạn muốn giữ cảm giác cầm nắm chống trượt → chọn clear coat dạng mờ (matte clear) thay vì bóng.
- Nếu muốn bền lâu và đẹp như mới → xịt PU Clear bóng sẽ đẹp hơn acrylic.
- Trường hợp chỉ muốn chống dính tạm thời, không cầu kỳ → Top Coat acrylic là đủ.
- Top Coat = lớp phủ ngoài cùng (lớp sơn trong suốt để bảo vệ).
- Acrylic = gốc nhựa acrylic (nhựa gốc nước hoặc dung môi nhẹ).
- Trong suốt: có loại bóng (Gloss), mờ (Matte), bán bóng (Semi-gloss).
- Nhanh khô: thường khô bề mặt sau 10–15 phút, khô cứng sau vài giờ.
- Dễ sử dụng: dạng xịt bình nhỏ, chỉ cần lắc đều rồi xịt mỏng nhiều lần.
- An toàn hơn PU: mùi nhẹ, ít độc hơn các loại clear coat PU hay sơn dầu.
- Ứng dụng nhiều: mô hình Gundam, figure, nhựa ABS/PC, kim loại sơn màu…
- Giữ được màu gốc của sản phẩm (không làm vàng theo thời gian).
- Bề mặt mịn, chống bám bẩn nhẹ, đỡ dính tay.
- Có nhiều lựa chọn: Gloss (bóng), Matte (mờ), Semi-Gloss (hơi bóng).
- Phù hợp cho ốp nhựa điện thoại sau khi đã tẩy sạch lớp soft touch dính.
- Độ cứng và chống xước kém hơn PU Clear.
- Nếu va đập nhiều, dễ trầy.
- Phải xịt ở nơi thoáng gió, tránh bụi.
- Muốn lớp phủ siêu bền, cứng, chống xước mạnh.
- Ốp điện thoại thường xuyên va chạm, ma sát trong túi quần/ba lô.
- Không ngại xịt lâu, mùi nặng, cần nơi thoáng khí.
- Bền hơn, bóng sâu hơn.
- Chống va đập và trầy xước tốt.
- Lâu xuống màu.
- Mùi hắc, độc hơn → cần mang khẩu trang + găng tay khi xịt.
- Dễ làm dày lớp phủ nếu xịt quá nhiều.
- Có một số loại PU rẻ có thể ngả vàng sau 1–2 năm.
- Baking soda (NaHCO₃) là chất kiềm nhẹ, dạng hạt mịn → đóng vai trò mài mòn cơ học rất nhẹ khi bạn chà lên bề mặt.
- Khi pha với nước thành hỗn hợp sệt, nó giống như một dạng kem tẩy rửa dịu.
- Có thể giúp làm giảm cảm giác dính nhớp tạm thời, hoặc lấy bớt lớp phủ đang phân hủy trên bề mặt.
- An toàn, ít độc, dễ làm.
- Không làm tan nhựa gốc (khác với dung môi mạnh như acetone).
- Có thể giảm độ dính phần nào, đặc biệt khi lớp phủ bị phân rã mỏng.
- Không tẩy sạch hoàn toàn lớp phủ "soft touch" bị dính, vì lớp này là polymer bị phân hủy → cần dung môi (cồn isopropyl, ethanol…) để hòa tan.
- Baking soda chỉ làm mòn nhẹ bề mặt, nên nếu lớp phủ dày hoặc dính nhiều → vẫn còn bám nhớt.
- Nếu chà mạnh quá → có thể xước nhựa gốc bên dưới.
- Dùng baking soda + nước = giải pháp an toàn, ít rủi ro, nhưng hiệu quả không triệt để.
- Nếu bạn chỉ muốn giảm bớt độ dính để dùng tạm thời → OK, làm được.
- Nếu muốn loại bỏ hoàn toàn lớp phủ dính → phải dùng cồn isopropyl (IPA) hoặc các dung dịch chuyên tẩy sơn mềm.
- Lau sơ bằng baking soda để giảm độ dính, bớt nhầy.
- Sau đó dùng cồn isopropyl 70–90% lau lại → sẽ sạch triệt để và nhanh hơn.
- Nếu bạn muốn tẩy sạch nhanh, triệt để → chọn Cồn Isopropyl (IPA 90%+).
- Nếu bạn muốn làm dịu, an toàn, dễ mua → chọn Rượu y tế 70–90%.
- Trường hợp muốn tối ưu: có thể làm sạch bước đầu bằng ethanol (an toàn), sau đó lau lại kỹ bằng IPA (triệt để).
- Nếu ốp đã cũ, không cần giữ màu → IPA 90%+ cho nhanh.
- Nếu muốn giữ màu gốc lâu nhất có thể → bắt đầu bằng rượu y tế 70%, test ở 1 góc nhỏ trước.
- Thành phần: khoáng talc, rất mịn, trơn.
- Tác dụng: phủ một lớp khô mịn lên bề mặt dính → giúp hết cảm giác nhớt/dấp dính ngay lập tức.
- Ưu điểm: hiệu quả nhất để làm "khô" bề mặt.
- Nhược điểm: chỉ là giải pháp che phủ tạm thời, lớp phủ soft touch bên dưới vẫn phân hủy → lâu ngày vẫn dính trở lại.
- Nếu chứa talc → tác dụng tương tự bột talc.
- Nếu làm từ bột bắp → hút ẩm tốt, giảm nhớt.
- Ưu điểm: dễ mua, an toàn.
- Nhược điểm: hút ẩm → có thể vón cục nếu gặp mồ hôi, kém bền.
- Hạt mịn hơn đường nhưng vẫn hơi "nhám".
- Tác dụng: giúp chà sạch nhẹ lớp phủ mềm, đồng thời giảm dính tạm thời.
- Ưu điểm: an toàn, rẻ, dễ kiếm.
- Nhược điểm: có tính mài mòn → nếu chà mạnh có thể làm xước lớp nhựa gốc; hiệu quả chống dính không tốt bằng talc.
- Nếu mục tiêu chỉ là dùng tạm, hết dính để cầm nắm thoải mái → bột talc hoặc bột trẻ em tốt nhất.
- Nếu muốn kết hợp giảm dính + hỗ trợ tẩy bớt lớp phủ → baking soda + nước (nhưng phải chà, và không triệt để).
- Nếu muốn sạch hoàn toàn, lâu dài → phải dùng cồn IPA / ethanol để tẩy hết lớp phủ, sau đó mới phủ clear coat bảo vệ.
4. Mẹo & lưu ý
Với loại ốp/thiết bị phủ sơn mềm "soft touch" có màu, thì màu sắc thường nằm ngay trong lớp phủ đó. Khi tẩy sạch lớp phủ bị dính → bạn cũng sẽ làm mất màu, chỉ còn lại nhựa gốc bên dưới (thường màu đen nhám, xám đục hoặc trong suốt).
Vậy có cách nào giữ lại màu không?
Thực tế rất khó, vì:
✅ Giải pháp khả thi
Nói ngắn gọn:
✅ Cách làm đúng
Nếu muốn giữ màu gốc
Các loại phổ biến sơn trong suốt (clear coat) phù hợp với nhựa ốp điện thoại, dễ mua và tự làm tại nhà:
1. Sơn bóng trong suốt Acrylic (Acrylic Clear Spray)
Thương hiệu gợi ý: Mr.Hobby Top Coat, Bosny, Samurai Clear, Montana.
2. Sơn PU trong suốt (Polyurethane Clear Coat)
Thương hiệu gợi ý: Samurai PU Clear, Nippon PU.
3. Keo phủ UV (UV Resin / UV Coating)
Cách làm
Lời khuyên
Top Coat Acrylic là gì?
Top Coat Acrylic chính là lớp sơn trong suốt gốc acrylic dạng xịt, phủ lên bề mặt nhựa, kim loại, gỗ… để tạo lớp bảo vệ mỏng, trong và bền, nhẹ, dễ dùng, bảo vệ bề mặt & giữ màu.
Nó phù hợp nếu bạn muốn phủ cho ốp điện thoại, chuột máy tính, phụ kiện nhựa sau khi đã xử lý lớp dính.
Đặc điểm của Top Coat Acrylic
Ưu & Nhược điểm
✅ Ưu điểm
❌ Nhược điểm
PU Clear (Polyurethane Clear Coat)
Nên dùng khi:
✅ Ưu điểm:
❌ Nhược điểm:
Tẩy lớp phủ "soft touch" bằng baking soda + nước
Cơ chế:
✅ Ưu điểm
❌ Nhược điểm
Kết luận
Gợi ý cho bạn: có thể kết hợp cả 2 cách
Lựa chọn: Cồn Isopropyl (IPA 90%+) hay Rượu y tế (Ethanol 70–90%)
Với ốp điện thoại phủ soft touch, khuyên dùng:
So sánh 3 loại bột
1. Bột talc (talcum powder)
2. Bột trẻ em (thường cũng chứa talc hoặc bột bắp/cornstarch)
3. Bột baking soda (NaHCO₃)
Kết luận
Cập nhật ngày: 18/08/2025 Hướng dẫn cách kiểm tra Ti Vi hỗ trợ điều khiển bluetooth theo chuẩn HID Classic hay HID BLE (HOGP)?
Vì nhiều người hay nhầm là “remote kết nối Bluetooth được” thì TV nào cũng dùng được — nhưng thật ra tùy loại HID (Classic hay BLE HOGP) mà TV mới nhận.
Chi tiết cách kiểm tra xem TV hỗ trợ HID Classic (đời cũ) hay HID BLE - HOGP (đời mới):
1. Kiểm tra qua tài liệu/hướng dẫn hãng
- Vào trang web chính thức của hãng (Sony, LG, Samsung, Google, Xiaomi, v.v).
- Trong phần specs → Bluetooth profile:
- Nếu ghi HID (Human Interface Device) → thường là Bluetooth Classic HID.
- Nếu ghi HOGP (HID over GATT Profile) hoặc “BLE HID” → tức là hỗ trợ Bluetooth Low Energy HID.
2. Kiểm tra trực tiếp bằng ứng dụng nRF Connect
- Cài app nRF Connect trên điện thoại.
- Đặt TV vào chế độ ghép nối Bluetooth (thường ở mục Remote & Accessories).
- Quét bằng nRF Connect:
- Nếu thấy TV phát quảng cáo BLE với UUID 0x1812 (HID Service) → TV hỗ trợ HID BLE (HOGP).
- Nếu không thấy 0x1812 nhưng vẫn ghép đôi được remote qua điện thoại → TV chỉ hỗ trợ HID Classic.
3. Kiểm tra bằng thiết bị thử
- Lấy 1 remote/chuột bàn phím Bluetooth Classic (ví dụ: chuột Logitech M557 – Classic HID).
- Lấy 1 remote/chuột bàn phím BLE HOGP (ví dụ: Microsoft Designer Keyboard, remote G20s Pro BLE / UR-01 BLE).
- Kết nối thử:
- Nếu Classic kết nối được, BLE không kết nối được → TV chỉ hỗ trợ HID Classic.
- Nếu BLE kết nối được, Classic không kết nối được → là TV hỗ trợ BLE (HOGP).
- Nếu BLE kết nối được, Classic cũng dùng được → tức là TV hỗ trợ cả 2 (Classic và BLE HOGP).
4. Kiểm tra trên chính TV (dành cho Android TV/Google TV)
- Vào Cài đặt → Giới thiệu → Trạng thái → Bluetooth (tùy hãng có khác nhau chút).
- Nếu TV có menu hiển thị dịch vụ BLE (GATT) hoặc “Input device via HOGP” → tức là có hỗ trợ HID BLE.
- Nếu chỉ ghi “HID Device” chung chung → thường là chỉ HID Classic.
Kết luận nhanh
- HID Classic → phổ biến trên TV Android, Google TV, Smart TV đời cũ.
- HID BLE (HOGP) → ít TV hỗ trợ, chủ yếu trên các thiết bị Android box hoặc TV đời mới có remote BLE.
Cập nhật ngày: 18/08/2025 . Cách kiểm tra nhanh các thương hiệu TV hỗ trợ HID Classic hay HID BLE (HOGP):
1. Thiết bị có hỗ trợ BLE HOGP? (Ví dụ: Sony TV)
- Một số mẫu TV Sony có hỗ trợ cả Bluetooth Classic HID lẫn HOGP (BLE HID). Trong phần thỏa thuận kỹ thuật (“Supported Bluetooth profiles”), nếu bạn thấy:
- HID (Human Interface Device Profile)
- HOGP (HID over GATT Profile)
→ Điều này nghĩa là TV có thể nhận remote qua cả hai loại kết nối: HID Classic và HID BLE. Help Guide Sony+1
2. Cách tra cứu theo từng hãng
Hãng TV | HID Classic (BR/EDR) | HID BLE (HOGP) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Sony | Có (HID) | Có (HOGP) | Như ví dụ ở trên Help Guide Sony+1 |
Các hãng khác | Thường hỗ trợ cơ bản | Rất hiếm | Nhiều TV chỉ hỗ trợ Classic, ít có BLE |
Android TV / Google TV | Có cao | Rất hiếm | Google khóa BLE HID nên remote bên thứ ba BLE thường không kết nối được Hỗ Trợ Google+1 |
3. Tại sao HDMI hoặc Google TV ít hỗ trợ HOGP?
- Chromecast with Google TV có Bluetooth để ghép tai nghe, loa, tay cầm (gamepad), nhưng không mở profile HOGP cho remote BLE của bên thứ ba. Hỗ Trợ Google+1
- Trên một số diễn đàn, người dùng cũng ghi nhận rằng chỉ remote Classic mới dễ kết nối, còn BLE thì… không ổn định. Reddit
4. Làm sao kiểm tra TV của bạn?
Bạn có thể kiểm tra bằng các cách sau:
a) Tra cứu qua tài liệu kỹ thuật hoặc trang hỗ trợ hãng
- Tìm mục “Supported Bluetooth profiles” hoặc “Bluetooth specifications”.
- Đọc xem có HOGP hoặc BLE HID hay chỉ HID.
b) Dùng ứng dụng nRF Connect để quét thiết bị BLE khi TV vào chế độ ghép đôi
- Nếu thấy TV quảng bá dịch vụ với UUID 0x1812 (HID Service) → có hỗ trợ HID BLE (HOGP).
- Nếu không thấy service đó, nhưng TV vẫn ghép được remote → chỉ hỗ trợ HID Classic.
c) Thử ghép với hai thiết bị tham khảo
- Remote / chuột Classic Bluetooth HID → nếu kết nối ổn định → khả năng là TV hỗ trợ Classic HID.
- Remote / thiết bị BLE HOGP → nếu không kết nối được → TV không hỗ trợ BLE HID.
5. Kết luận nhanh
- HID Classic (đời cũ): Phổ biến, được hỗ trợ rộng rãi ở hầu hết Smart TV, Android TV, Google TV.
- HID BLE (HOGP): Ít TV hỗ trợ—ngoại trừ một số model như Sony liệt kê rõ trong specs.
- Google TV / Chromecast: Dường như không hỗ trợ HOGP (do bị hãng chặn), nên remote BLE thường không hoạt động.
Bảng so sánh ngắn gọn để dễ phân biệt HID Classic vs HID BLE (HOGP), tập trung vào trường hợp dùng với Chromecast / Google TV:
So sánh HID Classic vs HID BLE (HOGP)
Tiêu chí HID Classic (BR/EDR) HID BLE (HOGP) Chuẩn Bluetooth Bluetooth Classic (BR/EDR) Bluetooth Low Energy (BLE) qua GATT Dịch vụ HID Profile (truyền thống) HID Service – UUID 0x1812 Kết nối trên Chromecast/Google TV ✅ Hỗ trợ (dùng được với bàn phím, chuột, remote Classic) ❌ Không hỗ trợ (Chromecast không mở HOGP) Độ trễ Trung bình Thấp hơn một chút (tối ưu pin) Thiết bị điển hình Remote Google TV chính hãng, bàn phím Bluetooth, chuột Bluetooth Classic Mi Band, remote BLE đời mới (như G20s Pro BLE), tay cầm BLE tiết kiệm pin Cách nhận biết trên Android Trong cài đặt Bluetooth hiện là “Thiết bị nhập liệu: bàn phím/chuột” → không thấy trong nRF Connect Trong nRF Connect thấy Human Interface Device (0x1812), Battery (0x180F) Cách nhận biết trên Windows Trong Device Manager → Human Interface Device (HID) qua Bluetooth Trong Device Manager → Bluetooth LE Device / GATT HID Device Khả năng tương thích với TV/Box Rất cao, đa số TV Android/Google TV đều hỗ trợ Rất hạn chế, ít TV hỗ trợ (thường chỉ thiết bị Android Box đời mới hoặc TV có remote BLE đi kèm)
✅ Kết luận cho Chromecast with Google TV
- Chromecast chỉ hỗ trợ HID Classic, không hỗ trợ HID BLE (HOGP).
- Remote Google chính hãng chuẩn Google BLE riêng hoặc các remote Classic HID sẽ hoạt động.
- Remote BLE HOGP (như G20s Pro BLE HOGP) → bị Google chặn không kết nối được.
Bảng so sánh Ti vi trong trị trường Việt Nam hỗ trợ HID Classic vs HID BLE (HOGP)
Hãng TV / Box Dòng sản phẩm Chuẩn hỗ trợ mặc định Remote gốc Tương thích remote ngoài Sony Android TV / Google TV (2016 → nay) HID Classic + HID BLE (HOGP) Remote BLE ✔ Dùng được remote BLE HOGP (ví dụ G20s Pro BLE) TCL Android TV / Google TV (2019 → nay) HID Classic + HID BLE (HOGP) Remote BLE ✔ Hỗ trợ BLE HOGP Xiaomi Mi TV / Google TV (2018 → nay) HID Classic + HID BLE (HOGP) Remote BLE ✔ Hỗ trợ BLE HOGP LG WebOS + Magic Remote HID Classic + HID BLE (HOGP) Magic Remote BLE ✔ Hỗ trợ BLE HOGP (chuột, bàn phím BLE) Samsung Smart TV (Tizen, 2016 → nay) HID Classic + HID BLE (HOGP) Smart Remote BLE ✔ Hỗ trợ BLE HOGP Chromecast with Google TV Dongle Google HID Classic + BLE riêng của Google (không chuẩn HOGP) Remote BLE Google ✘ Không hỗ trợ remote BLE HOGP ngoài Box Android giá rẻ (Mecool, HK1, X96, TX3, v.v.) Android TV / AOSP box Chủ yếu HID Classic, một số có BLE nhưng không bật HOGP Remote BLE riêng ✘ Đa số không hỗ trợ BLE HOGP
Rút gọn
- Muốn dùng remote BLE HOGP (như G20s Pro BLE): chọn TV Sony, TCL, Xiaomi, LG, Samsung đời mới (2016+).
- Chromecast / Box Android giá rẻ: chỉ nên dùng HID Classic (chuột, bàn phím, remote Classic) hoặc bản gốc có chuẩn BLE riêng.
Bảng so sánh các mã TV hỗ trợ HID Classic vs HID BLE (HOGP) trên Ti Vi phổ biến tại Việt Nam
Hãng TV Dòng sản phẩm cụ thể HID Classic HID BLE (HOGP) Ghi chú Sony Bravia Android TV (ví dụ X750H, X900H...) Có Có Hỗ trợ cả hai chuẩn HID theo tài liệu chính thức Hướng Dẫn SonySony; trường hợp X750H cụ thể ghi rõ hỗ trợ HOGP Best Buy TCL Google TV Google TV series Có Có (thường gốc) Cho phép kết nối remote BLE gốc; việc hỗ trợ HOGP bên ngoài chưa rõ tài liệu cụ thể TCLTCL Support Xiaomi (Mi TV / Google TV) Android TV/Google TV (dòng mới) Có Có (remote gốc dùng BLE) Nhiều model dùng remote BLE gốc, khả năng hỗ trợ HOGP cao theo xu hướng chung của Google TV LG Smart TV webOS + Magic Remote Có Có “Magic Remote” của LG dùng BLE HID để điều khiển con trỏ chuột – tương đương HID BLE Samsung Smart TV Tizen (đời mới) Có Có Remote BLE (“Smart Remote”) phổ biến sử dụng BLE HID chế độ con trỏ, tương đương HOGP Chromecast with Google TV (dongle) Có Không (ngoại trừ remote gốc riêng) Chỉ hỗ trợ HID Classic; remote gốc sử dụng BLE riêng (không HOGP)
Giải thích chi tiết từ nguồn:
- Sony Bravia: Dòng Android TV mới có hỗ trợ đồng thời HID Classic và HOGP, theo tài liệu “Supported Bluetooth profiles” chính hãng Hướng Dẫn Sony+1. Model X750H cũng được xác nhận hỗ trợ HOGP rõ ràng Best Buy.
- TCL Google TV, Xiaomi, LG, Samsung: Mặc dù không có trang hỗ trợ chi tiết như Sony, nhưng việc các hãng này trang bị remote BLE gốc và ghi nhận hỗ trợ Bluetooth HID trên thực tế cho thấy khả năng tương thích với HOGP là cao. Ví dụ:
- TCL dùng remote BLE trong quá trình thiết lập và kết nối qua Bluetooth TCLTCL Support.
- LG Magic Remote và Samsung Smart Remote đều sử dụng BLE HID để điều khiển con trỏ trên TV: đó chính là HID BLE tương đương HOGP.
- TCL dùng remote BLE trong quá trình thiết lập và kết nối qua Bluetooth TCLTCL Support.
- Chromecast with Google TV: Chi tiết trước đó đã xác nhận chỉ hỗ trợ HID Classic với thiết bị ngoài; remote gốc thì dùng BLE riêng không theo chuẩn HOGP nên loại remote BLE bên thứ ba như G20s Pro BLE không tương thích.
Kết luận nhanh:
- Remote BLE HOGP (như G20s Pro BLE) có khả năng sử dụng tốt trên các TV đời mới sử dụng Android TV/Google TV hoặc running webOS/Tizen — đáng chú ý là Sony Bravia, TCL Google TV, Xiaomi Google TV, LG Magic Remote, Samsung Smart TV.
- Trong khi đó, các thiết bị như Chromecast with Google TV hoặc box Android giá rẻ ít khả năng hỗ trợ HID BLE HOGP bên ngoài.
- Chromecast chỉ hỗ trợ HID Classic, không hỗ trợ HID BLE (HOGP).
Cập nhật ngày: 18/08/2025 . Bảng liệt kê các điều khiển phổ biến tại VN và phân loại rõ ràng HID Classic vs HID BLE (HOGP):
Danh sách remote phổ biến & phân loại HID
Remote / Thiết bị | Loại kết nối Bluetooth | Loại HID | Tương thích Chromecast Google TV |
---|---|---|---|
Google Chromecast Remote (chính hãng) | Bluetooth Classic | HID Classic | ✅ 100% |
Wechip G10 / G10S (bản Bluetooth Classic) | Bluetooth Classic | HID Classic | ✅ (dùng được, voice search hạn chế) |
MX3 Air Mouse (bản Bluetooth Classic) | Bluetooth Classic | HID Classic | ✅ |
Rii i8+ BT Mini Keyboard | Bluetooth Classic | HID Classic | ✅ (bàn phím + touchpad) |
SofaBaton U1/U2 | Bluetooth Classic | HID Classic | ✅ (đa năng, điều khiển nhiều thiết bị) |
G20 Pro / G20S Pro (bản BLE) | Bluetooth Low Energy | HID BLE (HOGP) | ❌ Không dùng được |
Một số remote “air mouse” rẻ tiền (bản BLE) | Bluetooth Low Energy | HID BLE (HOGP) | ❌ Không dùng được |
Mi Remote BLE (kèm Android Box Xiaomi đời mới) | Bluetooth Low Energy | HID BLE (HOGP) | ❌ Chromecast không nhận |
Tay cầm DualShock 4 / Xbox Controller (BT) | Bluetooth Classic HID | HID Classic | ✅ Dùng chơi game trên Chromecast |
Cách phân biệt khi mua
- HID Classic: quảng cáo ghi “Bluetooth 4.0/5.0, kết nối với TV/PC/Android TV” → dùng được với Chromecast.
- HID BLE (HOGP): quảng cáo ghi “Bluetooth Low Energy, tiết kiệm pin, kết nối với điện thoại, tablet” → thường KHÔNG dùng được với Chromecast.
- Nếu không rõ → nên hỏi shop: “Remote này là Bluetooth Classic HID hay BLE HID (HOGP)?”.
Cập nhật ngày: 17/08/2025 Hướng dẫn cách kiểm tra điều khiển bluetooth có hỗ trợ chuẩn HID BLE (HOGP) không?
Có 3 cách kiểm tra điểu khiển bluetooth chuẩn HID BLE (đời mới) như sau:
1. Kiểm tra bằng máy tính Windows
- - Bật Bluetooth trên laptop/PC.
- - Pair remote qua Bluetooth.
- - Sau khi kết nối, vào:
- Device Manager → Bluetooth → tìm đúng tên remote.
- Hoặc vào Control Panel → Devices and Printers → chuột phải remote → Properties.
- - Trong tab Services / Details:
- Nếu thấy dòng HID-compliant device / HID service / HOGP → tức là remote đang chạy chuẩn BLE HID.
- Nếu chỉ hiện “Audio / Serial / Unknown service” → không phải HID BLE (không hỗ trợ),
2. Kiểm tra bằng điện thoại Android
- - Bật Bluetooth, pair remote.
- - Vào Settings → Connected devices → See all → chọn remote.
- - Nếu Android nhận là Input device / Keyboard / Mouse → tức là chuẩn (HID Classic hoặc HID BLE).
- Nhiều máy sẽ chỉ hiện "Thiết bị đầu vào /Input Device (HID)” trong phần "Thiết bị bluetooth đã ghép nối / Bluetooth Profile".
- Nếu chỉ thấy “Connected” (mà không có HID, Keyboard, Mouse) → remote không hỗ trợ HID BLE.
- Nhiều máy sẽ chỉ hiện "Thiết bị đầu vào /Input Device (HID)” trong phần "Thiết bị bluetooth đã ghép nối / Bluetooth Profile".
=> Bạn có thể cài thêm app nRF Connect (trên Google Play) để xem chi tiết profile bluetooth HID này:
- Nếu có HID Service UUID = 0x1812 → đúng chuẩn BLE HID / HOGP (có hỗ trợ).
3. Kiểm tra bằng MacOS / Linux
- - Trên macOS: pair remote → vào System Information → Bluetooth.
- Nếu hiện HID, HOGP → có hỗ trợ BLE HID.
- Nếu hiện HID, HOGP → có hỗ trợ BLE HID.
- - Trên Linux: dùng lệnh
<div><code>bluetoothctl info <MAC address>
Xem dịch vụ có
0x1812 HID
→ tức là HOGP (có hỗ trợ BLE HID).
✅ Tóm lại:
- Nhanh nhất: kết nối với Android → nếu hiện là “Input device / HID” thì đúng là có (HID Classic hoặc HID BLE).
- Chi tiết nhất: dùng app nRF Connect → check UUID 0x1812 HID Service (chắc chắn có hỗ trợ BLE HID).
=> Hướng dẫn chi tiết cách dùng App nRF Connect để kiểm tra remote có hỗ trợ BLE HID (HOGP): - - Đây là cách chắc chắn nhất để xác nhận remote hỗ trợ BLE HID (HOGP).
Chuẩn bị
- - Điện thoại Android (hoặc iPhone).
- - Cài app nRF Connect for Mobile (trên Google Play / App Store).
- - Remote Bluetooth cần kiểm tra (ví dụ: UR-01 Ugoos, G20s Pro, Sony remote…).
Các bước kiểm tra
B1. Bật remote ở chế độ Bluetooth Pairing
- Nhấn giữ phím Pair (thường là OK + Home hoặc OK + TV) cho tới khi đèn LED nhấp nháy.
- Remote đã sẵn sàng để dò tìm bằng điện thoại.
B2. Mở app nRF Connect
- Bật Bluetooth trên điện thoại.
- Mở app → bấm SCAN để quét thiết bị xung quanh.
- Tìm tên remote (ví dụ:
G20S Pro
, UR-01,Sony RC…
).
B3. Xem chi tiết dịch vụ (Service UUID)
- Bấm chọn remote trong danh sách.
- App sẽ hiển thị dịch vụ (Service) và đặc tính (Characteristic) mà remote hỗ trợ.
- Kiểm tra xem có mục sau không:
- UUID 0x1812 → HID Service
- UUID 0x180F → Battery Service (thường đi kèm HID).
- UUID 0x180A → Device Information
- UUID 0x1812 → HID Service
Nếu có 0x1812 HID Service → remote hỗ trợ BLE HID (HOGP). .
Nếu KHÔNG thấy 0x1812 mà chỉ có GATT service khác (audio, custom service…) → remote không hỗ trợ BLE HID.
B4. Kiểm tra thêm
- Nếu remote hỗ trợ BLE HID hoặc HID Classic, khi kết nối vào Android → Bluetooth settings, nó sẽ được liệt kê là Input Device (bàn phím/chuột).
- Nếu không, Android chỉ báo “Connected” mà không có HID.
✅ Ví dụ kết quả:
- Remote hỗ trợ BLE HID: yaml
- - Service 0x1812: Human Interface Device
- - Service 0x180F: Battery Service
- Remote KHÔNG hỗ trợ BLE HID: chỉ hiện dịch vụ kiểu custom (VD:
0x180A
,0x1800
) mà không có 0x1812.
Hình minh họa ảnh chụp màn hình nRF Connect với 1 remote có BLE HID và 1 remote không có HID để dễ phân biệt:
- - Điện thoại Android (hoặc iPhone).
Cập nhật ngày: 03/08/2025 Cài đặt và sử dụng tìm kiếm bằng giọng nói trên Tivi samsung
Tìm kiếm bằng giọng nói trên tivi Samsung là tính năng vô cùng tiện lợi để sử dụng (voice search).
Để sử dụng được tính năng này, Bạn thực hiện nó như sau:
1. Kết nối điều khiển thông minh (remote) với tivi Samsung
- Bạn đặt remote lại gần tivi để dễ kết nối rồi nhấn giữ nút "Quay lại" và "Play" cùng 1 lúc khoảng vài giây để kết nối với tivi Samsung.
- Màn hình sẽ hiện thị Remote đang sẵn sàng chờ kết nối với tivi (như hình ảnh dưới).
- Tivi đang kết nối với Remote thông minh và thông báo Tivi đã kết nối thành công (như hình ảnh dưới).
2. Cách sử dụng tìm kiếm bằng giọng nói trên tivi samsung
Bước 1: Trên Tivi chọn mục "thu âm" (có hình biểu tượng micro) để vào tính năng điều khiển bằng giọng nói (khi nói cần nói chậm và rõ ràng). Bạn nhấn giữ nút "thu âm" trên điều khiển thông minh và đặt miệng gần nó (để âm thanh chuẩn nhất thì khoảng cách tới miệng khoảng 15cm). Tivi đang sẵn sàng chờ giọng nói (như hình ảnh dưới).
Bước 2: Bạn có thể nói một lệnh để tivi thực hiện, ví dụ như đọc "Netflix".
Tivi sẽ hiểu và truy cập vào ứng dụng Netflix.
Bấy giờ, bạn đã có thể sử dụng tính năng đặc biệt này rồi, chỉ cần nhấn vào nút “thu âm” trên chiếc remote thông minh. Sau đó, trên màn hình Smart tivi sẽ xuất hiện biểu tượng microphone, giờ đây bạn đã có thể nói những gì mà mình muốn tivi thực hiện qua cái điều khiển thông minh này. Và bạn hãy lưu ý khoảng cách từ micro trên điều khiển tới miêng cho phép là 15 cm thôi nhé để ghi được âm thanh chuẩn nhất.
Video hướng dẫn sử dụng và kết nối điều khiển giọng nói tivi samsung: